Có 2 kết quả:
摩丝 mó sī ㄇㄛˊ ㄙ • 摩絲 mó sī ㄇㄛˊ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hair mousse (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hair mousse (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0